Nghề nghiệp tiếng Anh là một trong những loại từ vựng khá phổ biến hiện nay, đáp ứng nhu cầu cảu nhiều lĩnh vực. Để giúp bạn tìm hiểu vấn đề này, bài viết dưới đây xin chia sẻ danh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm được.
Nghề nghiệp dịch sang tiếng Anh là Profession. Dưới đây mà một số mẫu câu về “nghề nghiệp” mà bạn có thể tham khảo:
>>> Tiếng Anh: It is eternally shortsighted to pursue a professional course that makes one unavailable for marriage, an eternal value, because it does not fit into professional timing, a worldly value
>>> Tiếng Anh: You ‘d think that by my profession alone – professional psychic – I ‘d be a ringer for Nutty Coconut , but the reality is that I ‘m far more like vanilla-consistent , a little bland , missing some hot fudge .
>>> Tiếng Anh: Some of you will want to pursue university studies and careers in business, agriculture, government, or other professions.
Để giúp bạn dễ dàng tìm hiểu từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh, chúng tôi xin chia chủ đề này thành những nhóm nhỏ như sau:
NHÓM NGHỀ | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Kinh doanh | accountant | kế toán |
actuary | chuyên viên thống kê | |
advertising executive | phụ trách/trưởng phòng quảng cáo | |
bank clerk | nhân viên giao dịch ngân hàng | |
businessman | nam doanh nhân | |
businesswoman | nữ doanh nhân | |
economist | nhà kinh tế học | |
financial adviser | cố vấn tài chính | |
insurance broker | nhân viên môi giới bảo hiểm | |
investment analyst | nhà phân tích đầu tư | |
marketing director | giám đốc marketing | |
sales rep | đại diện bán hàng | |
Công nghệ thông tin | database administrator | nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu |
programmer | lập trình viên máy tính | |
software developer | nhân viên phát triển phần mềm | |
web designer | nhân viên thiết kế mạng | |
web developer | nhân viên phát triển ứng dụng mạng | |
Y tế và công tác xã hội | carer | người làm nghề chăm sóc người ốm |
dentist | nha sĩ | |
dental hygienist | chuyên viên vệ sinh răng | |
doctor | bác sĩ | |
nurse | y tá | |
physiotherapist | nhà vật lý trị liệu | |
psychiatrist | nhà tâm thần học | |
social worker | người làm công tác xã hội | |
surgeon | bác sĩ phẫu thuật | |
Du lịch và khách sạn | barman | nam nhân viên quán rượu |
barmaid | nữ nhân viên quán rượu | |
bartender | nhân viên phục vụ quầy bar | |
bouncer | bảo vệ | |
cook | đầu bếp | |
chef | đầu bếp trưởng | |
hotel manager | quản lý khách sạn | |
pub landlord | chủ quán rượu | |
waiter | bồi bàn nam | |
waitress | bồi bàn nữ | |
Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo | artist | nghệ sĩ |
editor | biên tập viên | |
fashion designer | nhà thiết kế thời trang | |
illustrator | họa sĩ vẽ tranh minh họa | |
journalist | nhà báo | |
painter | họa sĩ | |
photographer | thợ ảnh | |
playwright | nhà soạn kịch | |
poet | nhà thơ | |
sculptor | nhà điêu khắc | |
writer | nhà văn | |
Phát thanh truyền hình và giải trí | actor | nam diễn viên |
actress | nữ diễn viên | |
comedian | diễn viên hài | |
composer | nhà soạn nhạc | |
dancer | diễn viên múa | |
film director | đạo diễn phim | |
musician | nhạc công | |
newsreader | phát thanh viên | |
singer | ca sĩ | |
television producer | nhà sản xuất chương trình truyền hình | |
TV presenter | dẫn chương trình truyền hình | |
Luật và an ninh trật tự | barrister | luật sư bào chữa |
bodyguard | vệ sĩ | |
customs officer | nhân viên hải quan | |
detective | thám tử | |
judge | quan tòa | |
forensic scientist | nhân viên pháp y | |
prison officer | công an trại giam | |
private detective | thám tử tư | |
security officer | nhân viên an ninh | |
solicitor | cố vấn pháp luật | |
traffic warden | nhân viên kiểm soát việc đỗ xe | |
Giáo dục | lecturer | giảng viên |
music teacher | giáo viên dạy nhạc | |
teacher | giáo viên | |
teaching assistant | trợ giảng | |
Quân sự | airman / airwoman | lính không quân |
sailor | thủy thủ | |
soldier | người lính | |
Ngành nghề liên quan đến khoa học | biologist | nhà sinh học |
botanist | nhà thực vật học | |
lab technician | nhân viên phòng thí nghiệm | |
meteorologist | nhà khí tượng học | |
physicist | nhà vật lý | |
researcher | nhà nghiên cứu | |
scientist | nhà khoa học | |
Một số ngành nghề khác | archaeologist | nhà khảo cổ học |
architect | kiến trúc sư | |
charity worker | người làm từ thiện | |
civil servant | công chức nhà nước | |
construction manager | người quản lý xây dựng | |
council worker | nhân viên môi trường | |
diplomat | nhà ngoại giao | |
engineer | kỹ sư | |
factory worker | công nhân nhà máy | |
farmer | nông dân | |
fisherman | người đánh cá | |
interpreter | phiên dịch | |
miner | thợ mỏ | |
politician | chính trị gia | |
postman | bưu tá | |
translator | phiên dịch |
Trên đây là chia sẻ về khái niệm nghề nghiệp tiếng Anh và một số nhóm nghề nghiệp tiếng Anh phổ biến do bạn Thu Hà ( Cao đẳng Dược TPHCM) tổng hơp. Bài viết hi vọng đem đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Tại thành phố HCM có rất nhiều trường Cao đẳng đào tạo ngành Điều dưỡng…
Tuổi Hợi hợp màu gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi…
Trong những năm gần đây, phương án tuyển sinh bằng xét tuyển học bạ được…
Khâu dựng phim cực kỳ quan trọng để tạo ra những tác phẩm phim hoàn…
Nghề đúc đồng có lịch sử và truyền thống lâu đời tại Việt Nam. Dù…
Trong các nghề nghệ thuật thì dancer là công việc năng động rất phù hợp…